Home/ Thành Phần, Giá, Công Dụng Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++ Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Thành Phần, Giá, Công Dụng Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++ Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Sự thật về Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++ có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng namlimquangnam.net review xem các thành phần, công dụng, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm này nhé! kem-chong-nang-the-body-shop-skin-defence-multi-protection-lotion-spf-50-pa-review-thanh-phan-gia-cong-dung

Thương hiệu: THE BODY SHOP

Giá: 899,000 VNĐ

Khối lượng: 60ml

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++

– Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++ giúp bảo vệ da chống lại 3 yếu tố gây hại: tia UVA, UVB và ô nhiễm, rất nhẹ, không gây bóng nhờn, hỗ trợ dưỡng ẩm cho làn da suốt cả ngày dài.– Thêm vào đó, với chiết xuất từ tảo đỏ và vitamin C chống oxy hóa, giúp da khỏe mạnh từ bên trong và trông tươi trẻ, rạng rỡ hơn từ bên ngoài.

Đang xem: Kem chống nắng the body shop

5 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++

Chống tia UVLàm dịuDưỡng ẩmChống oxi hoáChống lão hoá

25 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

D-limoneneCetearyl GlucosideNeopentyl Glycol DiheptanoateOctocryleneEthylhexyl MethoxycinnamatePalmaria Palmata Extract3-O-Ethyl Ascorbic AcidPhenoxyethanolFragranceButylene GlycolLinaloolGlycerinTocopherolAcrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerSodium HydroxideSclerocarya Birrea Seed OilChlorphenesinCitronellalAlcohol Denat.Cetearyl AlcoholWaterDimethiconePolymethyl MethacrylateButyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone)Carbomer

Chú thích các thành phần chính của Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++

D-limonene:

Cetearyl Glucoside: Cetearyl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và các alcohol béo có nguồn gốc tự nhiên, có tác dụng như một chất nhũ hóa ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem nền, kem mắt, kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.

Neopentyl Glycol Diheptanoate: Neopentyl Glycol Diheptanoate là một ester có tác dụng làm mềm, tăng độ nhớt cho sản phẩm, được ứng dụng như một chất điều hòa da trong nhiều loại kem chống nắng, son môi và son dưỡng môi, sản phẩm dưỡng ẩm có SPF, serum, … Thành phần này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100% cho sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Octocrylene: Octocrylene là một este lỏng, nhớt, không màu, là thành phần của một số loại kem chống nắng với tác dụng hấp thụ tia UV. Qua một số thí nghiệm, người ta thấy rằng chất này có thể bị hấp thụ qua da và đi vào cơ thể. Theo FDA, hàm lượng tối đa octocrylene trong các sản phẩm (không gây hại cho sức khỏe người sử dụng) là 10%.

Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.

Palmaria Palmata Extract: Chiết xuất tảo dun, chứa một số hoạt chất chống oxi hóa, làm mềm da, giúp điều hòa, giảm bong tróc da, là thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch da mặt, cùng nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.

3-O-Ethyl Ascorbic Acid: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Fragrance:

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Linalool: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Tocopherol: Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên. Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nó trong thực phẩm (ăn trực tiếp).

Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.

Xem thêm: Đôi Nam Nữ Quan Hệ Tình Dục Trên Ghế Đá Trong Công Viên Gây Sốc

Sodium Hydroxide: Hydroxide của natri, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Sodium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

Sclerocarya Birrea Seed Oil: Tinh dầu chiết xuất hạt cây marula, chứa các thành phần chất béo và acid béo tự nhiên, giúp duy trì độ ẩm cho tóc và da, làm mềm da, giảm mụn, … Theo một công bố của Elsevier Journal of Ethnopharmacology, thành phần này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe.

Chlorphenesin: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.

Citronellal: Fragrance Ingredient; MASKING

Alcohol Denat.: Denatured alcohol – ethanol bổ sung phụ gia làm thay đổi mùi vị, không có mùi như rượu thông thường, được ứng dụng như làm dung môi, chất chống tạo bọt, chất làm se da, giảm độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng, nước hoa, kem cạo râu,… Theo báo cáo của CIR, ượng tiếp xúc mỗi lần với các sản phẩm chứa chất này thường không nhiều, do đó không có ảnh hưởng đáng kể tới người sử dụng.

Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Polymethyl Methacrylate: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.

Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone):

Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Chống Nắng The Body Shop Skin Defence Multi-Protection Lotion SPF 50+ PA++++.

Xem thêm: Bác Sĩ Nguyễn Tài Sơn Bệnh Viện 108, Đôi Tay Vàng

Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em nguời dùng sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *