STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M02
2 51140201 Giáo dục Mầm non M01
3 51140201 Giáo dục Mầm non M00
4 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0
5 52760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78
6 52720601 Răng – Hàm – Mặt B00
7 52720501 Điều dưỡng B00
8 52720401 Dược học A00; B00
9 52720332 Xét nghiệm y học A00; B00
10 52720301 Y tế công cộng A00; B00
11 52720101 Y đa khoa B00
12 52640101 Thú y A02; B00; D08
13 52620301 Nuôi trồng thủy sản B00
14 52620301 Nuôi trồng thủy sản A02; D08
15 52620101 Nông nghiệp B00
16 52620101 Nông nghiệp A02; D08
17 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01
18 52540101 Công nghệ thực phẩm D07
19 52540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00
20 52520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08
21 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07
22 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01
23 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01
24 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01
25 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01
26 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng C01
27 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
28 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
29 52480201 Công nghệ thông tin A00
30 52480201 Công nghệ thông tin A01; C01; D07
31 52460112 Toán ứng dụng A00; A01; D90
32 52430122 Khoa học vật liệu A00; A01; D08; D90
33 52380101 Luật A00
34 52380101 Luật A01; C00; D01
35 52340406 Quản trị văn phòng A00
36 52340406 Quản trị văn phòng C04; D14
37 52340406 Quản trị văn phòng D01
38 52340301 Kế toán C01
39 52340301 Kế toán A00; A01; D01
40 52340201 Tài chính – Ngân hàng C01
41 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01
42 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C14; D01; D15
43 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01
44 52310201 Chính trị học C00; D01
45 52310101 Kinh tế C01
46 52310101 Kinh tế A00; A01; D01
47 52220340 Văn hóa học C00; D14
48 52220201 Ngôn ngữ Anh D09
49 52220201 Ngôn ngữ Anh D01
50 52220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14
51 52220106 Ngôn ngữ Khme C00; D01; D14
52 52210402 Thiết kế công nghiệp V01; V03
53 52210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00
54 52210201 Âm nhạc học N00
55 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14
56 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D84; D90
57 52140201 Giáo dục Mầm non M01; M02
58 52140201 Giáo dục Mầm non M00

*

DVT – Trường đại học Trà Vinh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *